コーディング体系
コーディングたいけい
☆ Danh từ
Hệ thống biên mã
Hệ thống lập trình
Hệ thống mã hóa

コーディング体系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーディング体系
biên mã, mã hóa, định mã
コーディングシステム コーディング・システム
coding system
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
コーディング規約 コーディングきやく
quy ước mã hóa
コーディング用紙 コーディングようし
giấy mẫu lập mã
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).