コーディング用紙
コーディングようし
☆ Danh từ
Giấy mẫu lập mã
Mẫu biểu lập mã
Mẫu lập trình

コーディング用紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーディング用紙
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
biên mã, mã hóa, định mã
コーディングシステム コーディング・システム
coding system
コーディング規約 コーディングきやく
quy ước mã hóa
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.