コーディング規約
コーディングきやく
Quy ước mã hóa
コーディング規約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーディング規約
規約 きやく
qui ước
biên mã, mã hóa, định mã
コーディングシステム コーディング・システム
coding system
会員規約 かいいんきやく
quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
通信規約 つうしんきやく
điều khoản truyền thông
連合規約 れんごうきやく
quy ước liên bang
契約規則 けいやくきそく
quy tắc trong hợp đồng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).