Các từ liên quan tới コードギアス 亡国のアキト
亡国 ぼうこく
vong quốc.
国家存亡 こっかそんぼう
sự sống còn của quốc gia, số mệnh quốc gia
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
金の亡者 かねのもうじゃ
ám chỉ nói những người mờ, mù mắt vì tiền.