Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反逆 はんぎゃく
bội nghịch
山々 やまやま
những ngọn núi; núi non
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
反逆人 はんぎゃくにん はんぎゃくじん
chống đối; kẻ phản bội
反逆者 はんぎゃくしゃ
kẻ phản bội