数字コード化集合
すうじコードかしゅうごう
☆ Danh từ
Tập (hợp) được mã hóa số
Tập mã số

数字コード化集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数字コード化集合
欧数字コード化集合 おうすうじコードかしゅうごう
bộ mã hóa chữ và số
英数字コード化集合 えいすうじコードかしゅうごう
tập ký tự số đã được mã hoá
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
英字コード化集合 えいじコードかしゅうごう
bộ mã chữ cái
コード化文字集合 コードかもじしゅうごう
bộ ký tự được mã hóa
欧字コード化集合 おうじコードかしゅうごう
bộ mã chữ cái
漢字コード化集合 かんじコードかしゅうごう
tập hợp mã hán tự