コーポレートガバナンス
コーポレート・ガバナンス
Quản trị công ty (corporate governance - cg)
Một hệ thống các thiết chế, chính sách, luật lệ nhằm định hướng, vận hành và kiểm soát toàn bộ doanh nghiệp
☆ Danh từ
Quản trị doanh nghiệp
コーポレートガバナンス
や
説明責任
を
強化
している。
Quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm giải trình đang được tăng cường.

コーポレート・ガバナンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーポレート・ガバナンス
ITガバナンス ITガバナンス
quản trị công nghệ thông tin
governance
công ty
コーポレートライセンス コーポレート・ライセンス
giấy phép công ty
コーポレートアイデンティティー コーポレート・アイデンティティー
tính đồng nhất liên kết.
コーポレートバンキング コーポレート・バンキング
corporate banking