Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーラル コーラル
san hô
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ソフトコーラル ソフト・コーラル
soft coral
コーラルリング コーラル・リング
coral ring
コーラルアイランド コーラル・アイランド
coral island
コーラルリーディング コーラル・リーディング
choir singing from music
シー
sea