Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインミー バイン・ミー
bánh mì
ミー
me
コール コール
sự gọi; sự gọi ra
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
lời tỏ tình; lời bày tỏ tình cảm
コール センター コール センター
trung tâm cuộc gọi
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
コール天 コールてん コールテン コールたかし
velveteen cột bằng dây; nhung kẻ