Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被曝 ひばく
Sự phơi nhiễm
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
内部被曝 ないぶひばく
tiếp xúc nội bộ
外部被曝 がいぶひばく
external exposure (to radiation)
放射線被曝 ほうしゃせんひばく
sự bóc trần bức xạ
低線量被曝 ていせんりょうひばく
low level radiation, low dose irradiation, low dose exposure
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn