低線量被曝
ていせんりょうひばく
☆ Danh từ
Low level radiation, low dose irradiation, low dose exposure

低線量被曝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低線量被曝
被曝 ひばく
Sự phơi nhiễm
低線量 ていせんりょう
liều thấp (ví dụ như bức xạ)
放射線被曝 ほうしゃせんひばく
sự bóc trần bức xạ
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
内部被曝 ないぶひばく
tiếp xúc nội bộ
外部被曝 がいぶひばく
external exposure (to radiation)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang