Các từ liên quan tới ゴシック・ファッション
ゴシック ゴチック
kiểu Gô-tic; kiến trúc Gô-tic; kiểu chữ Gô-tic
ファッション ファッション
thời trang; mốt.
ゴシック体 ゴシックたい
Kiểu chữ gothic
ゴシック式 ゴシックしき
kiểu Gothic
ゴシックロック ゴシック・ロック
Gothic rock
ゴシックロリータ ゴシック・ロリータ
Một phong cách thời trang (Gothic Lolita) kết hợp giữa phong cách thời trang Gothic và thời trang Lolita
ゴシックホラー ゴシック・ホラー
Kinh dị gothic (gothic horror), một thể loại tiểu thuyết và phim ảnh thường lấy bối cảnh tại các lâu đài cổ hoặc đền thờ mang phong cách Gothic ở châu Âu
アンチークファッション アンティークファッション アンチーク・ファッション アンティーク・ファッション
antique fashion