Các từ liên quan tới ゴドフロワ・ド・ブイヨン
コンソメ/ブイヨン コンソメ/ブイヨン
Nước hầm xương
nước cốt xương thịt
固形ブイヨン こけいブイヨン
gia vị của pháp (giống hạt nêm việt nam)
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much