固形ブイヨン
こけいブイヨン
☆ Danh từ
Gia vị của pháp (giống hạt nêm việt nam)

固形ブイヨン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固形ブイヨン
コンソメ/ブイヨン コンソメ/ブイヨン
Nước hầm xương
nước cốt xương thịt
固形 こけい
thể rắn; dạng rắn; dạng bánh; rắn; cứng
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
固形便 こけーびん
phân rắn, vón cục
固形ワックス こけいワックス
sáp rắn
タイヤクリーナー(固形) タイヤクリーナー(こけい)
chất tẩy rửa lốp xe (dạng rắn)
固形物 こけいぶつ
vật rắn; chất rắn