Các từ liên quan tới ゴドーを待ちながら
待ち まち
đợi; thời gian đợi
地を均す じをならす ちをならす
san bằng vùng đất
キャンセル待ちをする きゃんせるまちをする
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
待ち暮らす まちくらす
Vừa sống vừa chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
シャンポン待ち シャンポンまち
wait to turn either of two pairs into a pung to finish one's hand
待ち駒 まちごま
anticipating the escape of the king and blocking him in advance with a knight