シャンポン待ち
シャンポンまち
☆ Danh từ
Wait to turn either of two pairs into a pung to finish one's hand

シャンポン待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャンポン待ち
双ポン シャンポン
wait to turn either of two pairs into a three-of-a-kind to finish one's hand
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
待ち駒 まちごま
anticipating the escape of the king and blocking him in advance with a knight
お待ち おまち
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)
心待ち こころまち
mong đợi, nóng lòng mong đợi
キャンセル待ち キャンセルまち
chờ hủy vé