ゴミを出す
ごみをだす
☆ Cụm từ
Đổ rác
ゴミ
を
出
すのを
忘
れた。
Tôi quên đổ rác. .

ゴミを出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴミを出す
chê bai; bã; rác
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ゴミを捨てる ごみをすてる
vứt rác; xả rác
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
芽を出す めをだす
đâm chồi
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác