Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミを捨てる
ごみをすてる
vứt rác
ゴミ捨て場 ゴミすてば ごみすてば ゴミすてじょう
vị trí đổ xuống
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
角を捨てる かくをすてる
để hy sinh một giám mục
命を捨てる いのちをすてる
từ bỏ cuộc sống, hy sinh mạng sống
己を捨てる おのれをすてる
gạt cái tôi sang một bên; bỏ cái tôi đi
虚を捨てて実を取る うろをすててみをとる
để vứt bỏ hình bóng cho chất
名を捨てて実を取る なをすててじつをとる
to take the profit over the fame
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
Đăng nhập để xem giải thích