ゴミを捨てる
ごみをすてる
☆ Cụm từ
Vứt rác; xả rác
ゴミ
を
道
に
捨
てる
Vứt rác ra đường .

ゴミを捨てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴミを捨てる
ゴミ捨て場 ゴミすてば ごみすてば ゴミすてじょう
vị trí đổ xuống
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
角を捨てる かくをすてる
để hy sinh một giám mục
命を捨てる いのちをすてる
từ bỏ cuộc sống, hy sinh mạng sống
己を捨てる おのれをすてる
gạt cái tôi sang một bên; bỏ cái tôi đi
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
虚を捨てて実を取る うろをすててみをとる
để vứt bỏ hình bóng cho chất
名を捨てて実を取る なをすててじつをとる
to take the profit over the fame