命を捨てる
いのちをすてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Từ bỏ cuộc sống, hy sinh mạng sống

Bảng chia động từ của 命を捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 命を捨てる/いのちをすてるる |
Quá khứ (た) | 命を捨てた |
Phủ định (未然) | 命を捨てない |
Lịch sự (丁寧) | 命を捨てます |
te (て) | 命を捨てて |
Khả năng (可能) | 命を捨てられる |
Thụ động (受身) | 命を捨てられる |
Sai khiến (使役) | 命を捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 命を捨てられる |
Điều kiện (条件) | 命を捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 命を捨ていろ |
Ý chí (意向) | 命を捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 命を捨てるな |
命を捨てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命を捨てる
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
ゴミを捨てる ごみをすてる
vứt rác; xả rác
角を捨てる かくをすてる
để hy sinh một giám mục
己を捨てる おのれをすてる
gạt cái tôi sang một bên; bỏ cái tôi đi
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命を棄てる めいをすてる
bỏ mạng.
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
虚を捨てて実を取る うろをすててみをとる
để vứt bỏ hình bóng cho chất