ゴム植物
ゴムしょくぶつ「THỰC VẬT」
☆ Danh từ
Cây cao su

ゴムしょくぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゴムしょくぶつ
ゴム植物
ゴムしょくぶつ
cây cao su
ゴムしょくぶつ
loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nhà làm cảnh
Các từ liên quan tới ゴムしょくぶつ
植物ゴム しょくぶつゴム
gum thực vật
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí
ゴムぐつ ゴムぐつ
giày cao su
ゴム靴 ゴムぐつ ガムぐつ ゴムくつ
giầy cao su.
ゴム手袋 ゴムてぶくろ
bao tay bằng cao su.
杖ゴム つえゴム
đầu gậy chống (phần tiếp xúc với mặt đất khi sử dụng gậy chống)
for, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng, người vô tích sự, người đoảng