ゴム段
ゴムだん「ĐOẠN」
☆ Danh từ
(Chinese) jump rope, jumping over a fixed elastic rope

ゴム段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴム段
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ゴム製 段差プレート ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート
miếng đệm cao su chống trơn (miếng đệm được làm từ cao su, thường được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ trượt ngã ở các khu vực có độ cao khác nhau, như bậc cửa, bậc thang)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ニトリル ゴム ニトリル ゴム ニトリル ゴム
sản phẩm bọt cao su nitrile (NBR)
cao su
平ゴム/丸ゴム たいらゴム/まるゴム
cao su phẳng / cao su tròn
天然ゴム ゴム板 てんねんゴム ゴムいた てんねんゴム ゴムいた
tấm cao su tự nhiên