Kết quả tra cứu ゴム製 段差プレート
Các từ liên quan tới ゴム製 段差プレート
ゴム製 段差プレート
ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート
☆ Danh từ
◆ Miếng đệm cao su chống trơn (miếng đệm được làm từ cao su, thường được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ trượt ngã ở các khu vực có độ cao khác nhau, như bậc cửa, bậc thang)
Đăng nhập để xem giải thích