ゴム毬
ゴムまり「CẦU」
☆ Danh từ
Quả bóng cao su

ゴム毬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴム毬
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
毬栗 いがぐり
hạt dẻ trong vỏ
毬果 きゅうか まりはて
(quả thông) hình nón
松毬 まつぼっくり
pinecone
手毬 てまり
Quả bóng vải thêu tay (Đồ chơi truyền thống Nhật Bản)
毬藻 まりも マリモ
(sự đa dạng (của) algae)
ニトリル ゴム ニトリル ゴム ニトリル ゴム
sản phẩm bọt cao su nitrile (NBR)
cao su