松毬
まつぼっくり「TÙNG CẦU」
Pinecone

松毬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松毬
松毬貝 まつかさがい マツカサガイ
Pronodularia japanensis (species of freshwater mussel)
松毬魚 まつかさうお マツカサウオ
Japanese pinecone fish (Monocentris japonica)
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
毬果 きゅうか まりはて
(quả thông) hình nón
ゴム毬 ゴムまり
quả bóng cao su
毬栗 いがぐり
hạt dẻ trong vỏ
毬藻 まりも マリモ
(sự đa dạng (của) algae)
手毬 てまり
handball truyền thống chơi