手毬
てまり「THỦ CẦU」
☆ Danh từ
Quả bóng vải thêu tay (Đồ chơi truyền thống Nhật Bản)
彼女
は
美
しい
手毬
を
作
る
技術
を
持
っています。
Cô ấy có kỹ thuật làm những quả bóng vải đẹp mắt.
Traditional Japanese handball

手毬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手毬
小手毬 こでまり
hoa tiểu túc cầu
大手毬 おおでまり オオデマリ
Cây tú cầu Nhật Bản
手毬花 てまりばな
hoa tuyết cầu
金葉手毬 きんばでまり
Viburnum plicatum (thực vật có hoa trong họ Adoxaceae, có nguồn gốc từ Trung Quốc đại lục, Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan)
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.