ゴム球 血圧計用
ゴムたま けつあつけいよう ゴムたま けつあつけいよう
☆ Danh từ
"bóng cao su dùng cho máy đo huyết áp"
ゴム球 血圧計用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴム球 血圧計用
血圧計用ゴム球 けつあつけいようゴムたま
bóng cao su cho máy đo huyết áp
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
血圧計用メーター けつあつけいようメーター けつあつけいようメーター
đồng hồ đo huyết áp
チューブ 血圧計用 チューブ けつあつけいよう チューブ けつあつけいよう
Dụng cụ đo huyết áp bằng ống.
メーター 血圧計用 メーター けつあつけいよう メーター けつあつけいよう
Đo huyết áp bằng máy đo mét.
血圧計 けつあつけい
máy đo huyết áp
プリント用品 血圧計用 プリントようひん けつあつけいよう プリントようひん けつあつけいよう
Vật liệu in ấn cho máy đo huyết áp
血圧計用ACアダプター けつあつけいようACアダプター けつあつけいようACアダプター
bộ đổi nguồn AC cho máy đo huyết áp.