Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゴンドラの唄
ゴンドラ ゴンドラ
thuyền đáy bằng
唄 うた
bài hát
ゴンドラ什器 ゴンドラじゅうき
kệ dùng để trưng bày sản phẩm tại các cửa hàng
唄う うたう
hát; ca hát
長唄 ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.
小唄 こうた
khúc balat, bài ca balat
鼻唄 はなうた
vo ve, kêu o o, hoạt động mạnh, mạnh
地唄 じうた
một kiểu hát dân gian