Các từ liên quan tới ゴーイング・マイ・カントリー・ウェイ
ゴーイングマイウェイ ゴーイングマイウエー ゴーイング・マイ・ウェイ ゴーイング・マイ・ウエー
going my way
マイウェイ マイ・ウェイ
my way
đường; cách; lối.
ゴーイングコンサーン ゴーイング・コンサーン
quan tâm
カントリー カントリー
đất nước và phương tây
của tôi; của bản thân; của riêng.
ウェー ウエー ウェイ
way
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)