Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴーイングマイウェイ ゴーイングマイウエー ゴーイング・マイ・ウェイ ゴーイング・マイ・ウエー
going my way
マイウェイ マイ・ウェイ
my way
カントリー カントリー
đất nước và phương tây
ウェイ
đường; cách; lối.
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
ゴーイングコンサーン ゴーイング・コンサーン
quan tâm
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
ウェー ウエー ウェイ
way