Các từ liên quan tới ゴーイングmy上へ
ゴーイングコンサーン ゴーイング・コンサーン
quan tâm
ゴーイングマイウェイ ゴーイングマイウエー ゴーイング・マイ・ウェイ ゴーイング・マイ・ウエー
going my way
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上への写像 うえへのしゃぞう
ánh xạ lên
棚へ上げる たなへあげる
to be blind to one's shortcomings, to play innocent
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
heh-heh, hee-hee, ha ha