Các từ liên quan tới ゴーカー・メディア
メディア メディア
phương tiện truyền thông.
メディア王 メディアおう
người có thế lực trên các phương tiện truyền thông
磁気メディア じきメディア
phương tiện mang từ tính
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
電子メディア でんしメディア
Phương tiện truyền thông điện tử
物理メディア ぶつりメディア
phương tiện vật lý
活字メディア かつじメディア
print media
記録メディア きろくメディア
phương tiện ghi âm