Các từ liên quan tới ゴールデングローブ賞 映画部門 作品賞 (ミュージカル・コメディ部門)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ゴールデングローブ賞 ゴールデングローブしょう
giải găng tay vàng cho thủ môn xuất sắc nhất
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel