部門
ぶもん「BỘ MÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bộ môn; khoa; phòng
家具メーカー
の
小売部門
Bộ phận bán lẻ của công ty sản xuất đồ dùng gia đình.
化学部門
Bộ môn hóa học
Bộ phận.

Từ đồng nghĩa của 部門
noun
部門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部門
部門名 ぶもんめい
tên đơn vị tổ chức
サービス部門 サービスぶもん
phòng dịch vụ
部門流れ ぶもんながれ
dòng.
気芸部門 きげいぶもん
ngành nghề.
辞書部門 じしょぶもん
lexicon (bảng liệt kê các từ cùng định nghĩa và cụm từ kèm theo của chúng được sắp xếp theo ABC)
公共部門 こうきょうぶもん
khu vực công
間接部門 かんせつぶもん
bộ phận gián tiếp
販売部門 はんばいぶもん
phòng bán hàng; bộ phận bán hàng.