Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゴールド争覇
争覇 そうは
đấu tranh cho chiến thắng; đấu tranh cho quyền tối cao
争覇戦 そうはせん
đấu tranh cho quyền tối cao; giải vô địch chơi
vàng
覇 は
quyền tối cao (trên một quốc gia); bá chủ; thống trị; lãnh đạo
ゴールドディスク ゴールド・ディスク
gold disc
ゴールドラッシュ ゴールド・ラッシュ
gold rush
ホワイトゴールド ホワイト・ゴールド
vàng trắng
ゴールドメダリスト ゴールド・メダリスト
người từng đoạt huy chương vàng trong một cuộc thi; quán quân; nhà vô địch