争覇
そうは「TRANH BÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đấu tranh cho chiến thắng; đấu tranh cho quyền tối cao

Bảng chia động từ của 争覇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 争覇する/そうはする |
Quá khứ (た) | 争覇した |
Phủ định (未然) | 争覇しない |
Lịch sự (丁寧) | 争覇します |
te (て) | 争覇して |
Khả năng (可能) | 争覇できる |
Thụ động (受身) | 争覇される |
Sai khiến (使役) | 争覇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 争覇すられる |
Điều kiện (条件) | 争覇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 争覇しろ |
Ý chí (意向) | 争覇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 争覇するな |
争覇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争覇
争覇戦 そうはせん
đấu tranh cho quyền tối cao; giải vô địch chơi
覇 は
quyền tối cao (trên một quốc gia); bá chủ; thống trị; lãnh đạo
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
覇業 はぎょう
sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
覇気 はき
có lòng xưng bá; có tham vọng
覇王 はおう
Vua, người trị vì một triều đại