Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
ゴールド
vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ゴールドディスク ゴールド・ディスク
gold disc
ゴールドラッシュ ゴールド・ラッシュ
gold rush
ホワイトゴールド ホワイト・ゴールド
vàng trắng
ゴールドメダリスト ゴールド・メダリスト
người từng đoạt huy chương vàng trong một cuộc thi; quán quân; nhà vô địch