サイエンスフィクション
サイエンス・フィクション
☆ Danh từ
Khoa học viễn tưởng

Từ đồng nghĩa của サイエンスフィクション
noun
サイエンス・フィクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイエンス・フィクション
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
サイエンス サイエンス
khoa học; sự thuộc về khoa học.
ファンフィクション ファン・フィクション
Fanfiction được đa số mọi người trên thế giới định nghĩa là thể loại truyện về một hoặc nhiều nhân vật dựa trên một tác phẩm gốc, không phải do tác giả gốc viết lên
ポリティカルフィクション ポリティカル・フィクション
political fiction
インフォメーションサイエンス インフォメーション・サイエンス
công nghệ thông tin.
ライフサイエンス ライフ・サイエンス
life science
クリスチャンサイエンス クリスチャン・サイエンス
Christian Science
スポーツサイエンス スポーツ・サイエンス
sports science