サイクリンA1
サイクリンエーワン
Cyclin A1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNA1)
サイクリンA1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイクリンA1
シトクロムa1 シトクロムエーワン
cytochrome a1
エフリンA1 エフリンエーワン
Ephrin A1 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA1)
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
サイクリンB2 サイクリンビーツー
Cyclin B2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB2)
サイクリンD1 サイクリンディーワン
Cyclin D1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND1)
サイクリンA サイクリンエー
Cyclin A (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNA)
サイクリンG1 サイクリンジーワン
Cyclin G1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG1)
サイクリンG サイクリンジー
Cyclin G (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG)