サイクリンG1
サイクリンジーワン
Cyclin G1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG1)
サイクリンG1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイクリンG1
G1期チェックポイント G1きチェックポイント
điểm kiểm soát g1
G1期 ジーいちき
pha G1
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
サイクリンB2 サイクリンビーツー
Cyclin B2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB2)
サイクリンD1 サイクリンディーワン
Cyclin D1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND1)
サイクリンA サイクリンエー
Cyclin A (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNA)
サイクリンG サイクリンジー
Cyclin G (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG)
サイクリンB サイクリンビー
Cyclin B (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB)