サイクリンA
サイクリンエー
Cyclin A (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNA)
サイクリンA được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイクリンA
サイクリンA1 サイクリンエーワン
Cyclin A1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNA1)
サイクリンA2 サイクリンエーツー
Cyclin A2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNA2)
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
サイクリンB2 サイクリンビーツー
Cyclin B2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB2)
サイクリンD1 サイクリンディーワン
Cyclin D1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND1)
サイクリンG1 サイクリンジーワン
Cyclin G1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG1)
サイクリンG サイクリンジー
Cyclin G (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG)
サイクリンB サイクリンビー
Cyclin B (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB)