Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サイクル安打
安打 あんだ
cú ném bóng an toàn (bóng chày)
サイクル サイクル
chu kỳ; chu trình.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
無安打 むあんだ
không có cú đánh nào
内安打 ないあんだ うちあんだ
cú đánh trong khu vực sân trong
PDCAサイクル PDCAサイクル
chu trình pdca (pdca cycle)
PDSサイクル PDSサイクル
chu trình lên kế hoạch - làm - đánh giá (plan - do - see)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng