内安打
ないあんだ うちあんだ「NỘI AN ĐẢ」
☆ Danh từ
Cú đánh trong khu vực sân trong

内安打 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内安打
内野安打 ないやあんだ
Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày)
安打 あんだ
cú ném bóng an toàn (bóng chày)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
無安打 むあんだ
không có cú đánh nào
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )