サイクロC
サイクロシー
☆ Danh từ
Cyclo-C, cyclocytidine

サイクロC được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイクロC
C シー
c
サイクロ減速機 サイクロげんそくき
hộp giảm tốc cyclo
ビタミンC ビタミンシー
vitamin C
C型 シーがた
loại C
Cレーション シーレーション
bữa ăn chiến đấu, khẩu phần cá nhân
Cクレフ シークレフ
C clef (là một ký hiệu âm nhạc, dùng để xác định cao độ của các nốt nhạc trên khuông nhạc)
マルC マルシー まるシー
ký hiệu bản quyền
Cカード シーカード
thẻ tín dụng, thẻ bảo hiểm, hoặc thẻ chứng nhận.