C
シー
☆ Danh từ
C, c
CFITは
乗務員
が
航空機
を
完全
に
コントロール
し、すべてが
正常
に
作動
しているにもかかわらず、
地面
に
激突
する
場合
に
起
こるものである。
Khi tổ bay kiểm soát máy bay của họ, mọi thứ đều hoạt độngbình thường nhưng nó vẫn đâm xuống đất, đó là CFIT.
CDはすっかり
レコード取
って
代
わった。
Đĩa compact đã hoàn toàn thế chỗ cho đĩa hát.
C++
標準的コーディング技法
/StephanC.Dewhurst
著
;
クイープ訳
。
Kiến thức chung về C ++: Lập trình trung cấp cần thiết của Stephen C.Dewhurst, trans: Quipu
C được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới C
ウルトラC ウルトラシー
amazing feat, trump card, (something) earth-shattering
Cレーション シーレーション
bữa ăn chiến đấu, khẩu phần cá nhân
C型 シーがた
loại C
サイクロC サイクロシー
cyclo-C, cyclocytidine
ビタミンC ビタミンシー
vitamin C
Cカード シーカード
card carried by divers to prove they are certified
Cクレフ シークレフ
C clef
マルC マルシー まるシー
copyright symbol, copyright sign