C型
シーがた「HÌNH」
☆ Danh từ
Loại C

C型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới C型
C型肝炎 シーがたかんえん
viêm gan C
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
C シー
C, c
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ウルトラC ウルトラシー
amazing feat, trump card, (something) earth-shattering
Cレーション シーレーション
bữa ăn chiến đấu, khẩu phần cá nhân
サイクロC サイクロシー
cyclo-C, cyclocytidine
ビタミンC ビタミンシー
vitamin C