Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言葉に詰まる ことばにつまる
nghẹn lời, không nói nên lời
言葉 ことば けとば
câu nói
言葉に鞘がある ことばにさやがある
không thật, không thẳng thắn, không trung thực
言葉を切る ことばをきる
ngừng nói
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề