警官
けいかん「CẢNH QUAN」
Cánh sát
警官
は
逃
げる
泥棒
の
腕
をつかんだ。
Cảnh sát đã bắt được tên trộm đang chạy trốn bằng cánh tay.
警官
は
彼
の
腕
をつかんだ。
Viên cảnh sát tóm được cánh tay anh ta.
警官
は
泥棒
の
腕
をつかんだ。
Viên cảnh sát nắm lấy cánh tay tên cướp.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cảnh sát
公衆トイレ
の
見回
りを
担当
する
警官
Cảnh sát đảm nhiệm việc giám sát khu vệ sinh công cộng
その
ビル
を
警護
している
武装警官
Cảnh sát trang bị bằng những tấm lá chắn
Cánh sát viên.
警官
は
彼
の
腕
をつかんだ。
Viên cảnh sát tóm được cánh tay anh ta.
警官
は
泥棒
の
腕
をつかんだ。
Viên cảnh sát nắm lấy cánh tay tên cướp.
警官
はその
男
の
腕
をつかまえた。
Viên cảnh sát tóm được cánh tay người đàn ông.

Từ đồng nghĩa của 警官
noun