婦人警官
ふじんけいかん「PHỤ NHÂN CẢNH QUAN」
☆ Danh từ
Nữ cảnh sát.

婦人警官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦人警官
婦人警察官 ふじんけいさつかん
cảnh sát nữ
婦警 ふけい
nữ cảnh sát
警官 けいかん
cánh sát
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
サイバー警官 サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát