Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サイボーグしばた
cyborg, cybernetic organism
下葉 かよう したば した ば
mặt lá dưới
叩き箸 たたきばし
ringing one's chopsticks against a dish (in order to request seconds, etc.) (a breach of etiquette)
ばた脚 ばたあし
phấp phới cú đá (bơi); tiếng đập
ばた足 ばたあし
phấp phới cú đá (bơi); tiếng đập
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
バタバタ ばたばた バタバタ
lóc cóc; lách cách; loảng xoảng.
立て箸 たてばし
chống đũa, cắm đũa lên đồ ăn