Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箸立て はしたて
Dụng cụ giữ đinh (chắn đinh)
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
箸 はし
đũa.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.
箸台 はしだい
đế dựng đũa
竹箸 たけばし
đũa tre