Các từ liên quan tới サイン (有名人の署名)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署名 しょめい
bí danh
有名人 ゆうめいじん
người nổi tiếng
ネット署名 ネットしょめい
chữ ký trên mạng
XML署名 XMLしょめー
công nghệ mô tả chữ ký điện tử ở định dạng xml để người tạo có thể xác nhận rằng tài liệu đích không bị giả mạo
ディジタル署名 ディジタルしょめい
ký hiệu số
署名式 しょめいしき
ra hiệu nghi lễ (cho một pháp luật, hiệp ước, etc.)
署名な しょめいな
nổi danh.